Sản phẩm tiêu biểu
Quốc gia | Loại | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
CANADIAN DOLLAR | CAD | 17,641.85 | 18,394.52 |
SWISS FRANC | CHF | 23,211.15 | 24,201.43 |
EURO | EUR | 23,899.86 | 25,238.69 |
POUND STERLING | GBP | 28,277.10 | 29,483.51 |
YEN | JPY | 176.47 | 186.83 |
THAILAND BAHT | THB | 597.39 | 689.29 |
US DOLLAR | USD | 23,005.00 | 23,315.00 |
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
99.9 | 3,640 | 3,665 |
98 | 3,540 | 3,620 |
75 | 2,690 | 2,890 |
61 | 2,190 | 2,360 |